Tên khác Tên thường gọi: Thiên thảo còn được gọi là Thiến thảo, Tây thảo, Thiến căn, Huyết kiến sầu, Hoạt huyết đan, Mao sáng (mèo), Địa huyết là rễ phơi hay sấy khô của cây Thiến thảo. Tên tiếng Trung: 茜草 Tên dược: Radix Rubiae Tên khoa học: Rubia cordifolia L Họ khoa học: […]
hoạt huyết đan
Hổ trượng căn
Tên khác Tên thường gọi: là Củ cốt khí, Hoạt huyết đan, Tử kim long, Ban trượng căn, Bạch liễm, Điền thất (miền nam). Tên khoa học: Reynoutrua japonica Houtt. Polygonum cuspidatum Sieb et Zucc. Polygonum reyoutria Makino. Họ khoa học: Thuộc họ rau răm Polygonaceae. Tên tiếng Trung: 琥 杖 (Hổ trượng) Cây Hổ […]